部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【miện miện】
Đọc nhanh: 眄眄 (miện miện). Ý nghĩa là: trông buồn tẻ, nhìn yêu cầu.
眄眄 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trông buồn tẻ
dull-looking
✪ 2. nhìn yêu cầu
looking askance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄眄
眄›
Tập viết