眄眄 miǎn miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miện miện】

Đọc nhanh: 眄眄 (miện miện). Ý nghĩa là: trông buồn tẻ, nhìn yêu cầu.

Ý Nghĩa của "眄眄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眄眄 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trông buồn tẻ

dull-looking

✪ 2. nhìn yêu cầu

looking askance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄眄

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一一一丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMLS (月山一中尸)
    • Bảng mã:U+7704
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp