省份 shěngfèn
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh phận】

Đọc nhanh: 省份 (tỉnh phận). Ý nghĩa là: tỉnh. Ví dụ : - 广州是中国的一个省份。 Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.. - 许多省份连年获得丰收。 nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.

Ý Nghĩa của "省份" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉnh

省 (不和专名连用)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 广州 guǎngzhōu shì 中国 zhōngguó de 一个 yígè 省份 shěngfèn

    - Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 省份 shěngfèn 连年 liánnián 获得 huòdé 丰收 fēngshōu

    - nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省份

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 国家 guójiā yóu 多个 duōge 省份 shěngfèn 组成 zǔchéng

    - Quốc gia này gồm nhiều tỉnh thành.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 很多 hěnduō 省份 shěngfèn

    - Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • volume volume

    - 不如 bùrú děng 五月份 wǔyuèfèn zài zhǎo tán ba

    - Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện

  • volume volume

    - 越南 yuènán yǒu 63 省份 shěngfèn

    - Việt Nam có 63 tỉnh.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 省份 shěngfèn 连年 liánnián 获得 huòdé 丰收 fēngshōu

    - nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.

  • volume volume

    - 广州 guǎngzhōu shì 中国 zhōngguó de 一个 yígè 省份 shěngfèn

    - Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao