省一级 shěng yī jí
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh nhất cấp】

Đọc nhanh: 省一级 (tỉnh nhất cấp). Ý nghĩa là: hàng tỉnh.

Ý Nghĩa của "省一级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省一级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng tỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省一级

  • volume volume

    - xiě le 一本 yīběn 描写 miáoxiě 边疆 biānjiāng 各省 gèshěng de 专著 zhuānzhù

    - Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí hěn 节省 jiéshěng 从不 cóngbù 乱花钱 luànhuāqián

    - Anh ấy luôn tiết kiệm và không bao giờ tiêu tiền linh tinh..

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 一来 yīlái 可以 kěyǐ 省力 shěnglì 二来 èrlái 可以 kěyǐ 免去 miǎnqù 麻烦 máfán

    - Anh ấy làm như vậy, một là có thể tiết kiệm sức lực, hai là tránh được phiền phức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • - zhù jìn le 市中心 shìzhōngxīn de 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 享受 xiǎngshòu le 一流 yìliú de 住宿 zhùsù 体验 tǐyàn

    - Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao