Đọc nhanh: 盼望生子女 (phán vọng sinh tử nữ). Ý nghĩa là: ham con.
盼望生子女 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ham con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盼望生子女
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 她 希望 我 结婚 生子
- Cô ấy muốn tôi kết hôn và có con.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 父母 对 子女 的 期望 很 高
- Cha mẹ kỳ vọng rất nhiều vào con cái.
- 总之 , 独生子女 政策 已经 过时 了
- Tóm lại, chính sách một con đã lỗi thời.
- 我 是 独生子女 , 你 呢 ?
- Tôi là con một, còn bạn thì sao?
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 孩子 们 极其 盼望 假期
- Bọn trẻ vô cùng mong chờ kỳ nghỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
子›
望›
生›
盼›