Đọc nhanh: 对叶榕 (đối hiệp dong). Ý nghĩa là: cây ngái.
对叶榕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ngái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对叶榕
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 你 要 对 她 的 大脑 额叶 下刀
- Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
对›
榕›