盹儿 dǔn er
volume volume

Từ hán việt: 【truân nhi】

Đọc nhanh: 盹儿 (truân nhi). Ý nghĩa là: ngủ gật. Ví dụ : - 靠着椅子打盹儿。 Dựa vào ghế nghỉ ngơi.

Ý Nghĩa của "盹儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盹儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ gật

Ví dụ:
  • volume volume

    - 靠着 kàozhe 椅子 yǐzi 打盹儿 dǎdǔner

    - Dựa vào ghế nghỉ ngơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盹儿

  • volume volume

    - 打盹儿 dǎdǔner

    - ngủ gật; ngủ gục

  • volume volume

    - 靠着 kàozhe 椅子 yǐzi 打盹儿 dǎdǔner

    - Dựa vào ghế nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 没睡 méishuì hǎo 白天 báitiān 老是 lǎoshi 打盹儿 dǎdǔner

    - tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - xǐng 盹儿 dǔnér

    - tỉnh cơn ngủ gật

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǔn , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân , Độn
    • Nét bút:丨フ一一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPU (月山心山)
    • Bảng mã:U+76F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình