Đọc nhanh: 相类 (tướng loại). Ý nghĩa là: tương tự.
相类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương tự
similar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相类
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
类›