Đọc nhanh: 相法 (tướng pháp). Ý nghĩa là: tướng thuật.
相法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tướng thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相法
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 这种 做法 相当 节省
- Cách làm này khá tiết kiệm.
- 我们 互相 尊重 个人 的 想法
- Chúng tôi tôn trọng suy nghĩ của mỗi người.
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
相›