Đọc nhanh: 微黄 (vi hoàng). Ý nghĩa là: vàng vàng.
微黄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微黄
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
黄›