相容条件 xiāng róng tiáojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tướng dung điều kiện】

Đọc nhanh: 相容条件 (tướng dung điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện cho sự nhất quán.

Ý Nghĩa của "相容条件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相容条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều kiện cho sự nhất quán

conditions for consistency

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相容条件

  • volume volume

    - 两条船 liǎngtiáochuán zài zhōng 相撞 xiāngzhuàng

    - Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù

  • volume volume

    - de 条件 tiáojiàn hěn 一般 yìbān

    - Điều kiện của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - 这次 zhècì de 相亲 xiāngqīn 对象 duìxiàng 条件 tiáojiàn 不错 bùcuò

    - Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà gēn 我们 wǒmen 条件 tiáojiàn 相符合 xiāngfúhé

    - Kế hoạch này phù hợp với điều kiện của chúng ta.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè rén 条件 tiáojiàn 相当 xiāngdāng

    - Hai người này có điều kiện tương xứng.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ de 条件 tiáojiàn 非常 fēicháng hǎo

    - Điều kiện cơ thể của anh ấy rất tốt.

  • volume

    - 这个 zhègè 条件 tiáojiàn 相当 xiāngdāng 理想 lǐxiǎng

    - Điều kiện này khá lý tưởng.

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao