Đọc nhanh: 相容条件 (tướng dung điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện cho sự nhất quán.
相容条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều kiện cho sự nhất quán
conditions for consistency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相容条件
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 这次 的 相亲 对象 条件 不错
- Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.
- 这个 计划 跟 我们 条件 相符合
- Kế hoạch này phù hợp với điều kiện của chúng ta.
- 这 两个 人 条件 相当
- Hai người này có điều kiện tương xứng.
- 他 身体 的 条件 非常 好
- Điều kiện cơ thể của anh ấy rất tốt.
- 这个 条件 相当 理想
- Điều kiện này khá lý tưởng.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
容›
条›
相›