Đọc nhanh: 相夫教子 (tướng phu giáo tử). Ý nghĩa là: vai trò truyền thống của một người vợ tốt, giúp chồng và giáo dục con cái (thành ngữ).
相夫教子 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vai trò truyền thống của một người vợ tốt
the traditional roles of a good wife
✪ 2. giúp chồng và giáo dục con cái (thành ngữ)
to assist one's husband and educate the children (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相夫教子
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 傻 孩子 总是 相信 别人
- Đứa trẻ ngốc luôn tin người khác.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 年轻有为 个个 都 说 他 孺子可教
- Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
子›
教›
相›