Đọc nhanh: 相图 (tướng đồ). Ý nghĩa là: giản đồ pha (toán học.), chân dung giai đoạn.
相图 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giản đồ pha (toán học.)
phase diagram (math.)
✪ 2. chân dung giai đoạn
phase portrait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 他 试图 诈出 真相
- Cô ấy gạ hỏi để tìm ra sự thật.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
相›