Đọc nhanh: 数据聚合工具 (số cứ tụ hợp công cụ). Ý nghĩa là: công cụ tổng hợp dữ liệu.
数据聚合工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ tổng hợp dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据聚合工具
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 这种 工具 适合 刮毛
- Loại công cụ này thích hợp để cạo lông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
合›
工›
据›
数›
聚›