Đọc nhanh: 相关单证 (tướng quan đơn chứng). Ý nghĩa là: tài liệu liên quan.
相关单证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu liên quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关单证
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 他们 互相 攀比 , 关系 变差
- Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 提到 了 相关 的 研究
- Ông đề cập đến nghiên cứu liên quan.
- 起诉人 向 法庭 提交 了 相关 证据
- Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
单›
相›
证›