Đọc nhanh: 直边机 (trực biên cơ). Ý nghĩa là: máy cạnh thẳng; máy rong.
直边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cạnh thẳng; máy rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直边机
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 手机 一直 在 振
- Điện thoại cứ rung mãi.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
直›
边›