Đọc nhanh: 督进去 (đốc tiến khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) để gắn "nó" vào, đẩy vào bên trong.
督进去 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) để gắn "nó" vào
(slang) (Tw) to stick"it" in
✪ 2. đẩy vào bên trong
to thrust inside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督进去
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 人家 就是 不让 你 进去 你 不是 也 没 脾气
- họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?
- 他 默默无语 地 进去 , 令人 可怕
- Anh lặng lẽ đi vào, khiến người ta e sợ.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 他病 了 一场 , 眼睛 都 眍 进去 了
- anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
- 他 正在 气头上 , 别人 的话 听不进去
- cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
督›
进›