Đọc nhanh: 直裁带 (trực tài đới). Ý nghĩa là: Đai co giãn.
直裁带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直裁带
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
直›
裁›