Đọc nhanh: 墙裙 (tường quần). Ý nghĩa là: chân tường; móng tường.
墙裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân tường; móng tường
加在室内墙壁下半部起装饰和保护作用的表面层,上端一般跟窗台相平或稍高,用水泥、瓷砖、木板等材料做成也叫护壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙裙
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 他 在 裱糊 墙纸
- Anh ấy đang dán giấy tường.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 在 凭 墙
- Anh ấy đang tựa vào tường.
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
裙›