Đọc nhanh: 奉系军阀 (phụng hệ quân phiệt). Ý nghĩa là: Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc).
奉系军阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc)
Fengtian clique (of northern warlords)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉系军阀
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
奉›
系›
阀›