Đọc nhanh: 直立人 (trực lập nhân). Ý nghĩa là: người đứng thẳng. Ví dụ : - 跟直立人一样 Điều tương tự đã xảy ra với Homo erectus.. - 直立人是用木器打猎吗? Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
直立人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đứng thẳng
直立猿人,其生存年代为更新世早期至中期
- 跟 直立人 一样
- Điều tương tự đã xảy ra với Homo erectus.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直立人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 跟 直立人 一样
- Điều tương tự đã xảy ra với Homo erectus.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 他 一直 惦着 远方 的 家人
- Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
直›
立›