直支 zhí zhī
volume volume

Từ hán việt: 【trực chi】

Đọc nhanh: 直支 (trực chi). Ý nghĩa là: Cấp.

Ý Nghĩa của "直支" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直支 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直支

  • volume volume

    - 一方 yīfāng yǒu 困难 kùnnán 八方 bāfāng lái 支援 zhīyuán

    - một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - Luôn tuân theo các quy tắc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往东 wǎngdōng jiù dào le

    - Đi thẳng về hướng đông thì đến.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 一直 yìzhí 支持 zhīchí

    - Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi.

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí de 观众 guānzhòng 一直 yìzhí 支持 zhīchí

    - Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 一直 yìzhí 支持 zhīchí zhe

    - Trong tâm trí tôi luôn ủng hộ bạn.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 一直 yìzhí 支持 zhīchí de 决定 juédìng

    - Tôi sẽ luôn ủng hộ quyết định của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao