Đọc nhanh: 直流回路 (trực lưu hồi lộ). Ý nghĩa là: Mạch điện một chiều.
直流回路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch điện một chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直流回路
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 他 在 回家 的 路上 发生 了 意外
- Anh ấy xảy ra sự cố trên đường về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
流›
直›
路›