Đọc nhanh: 直接纬管 (trực tiếp vĩ quản). Ý nghĩa là: ống giấy.
直接纬管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接纬管
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他 讲话 很 直接
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
- 你 有 什么 顾虑 , 就 直接 说
- Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
直›
管›
纬›