Đọc nhanh: 直接保险人 (trực tiếp bảo hiểm nhân). Ý nghĩa là: Người bảo hiểm trực tiếp.
直接保险人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người bảo hiểm trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接保险人
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
保›
接›
直›
险›