Đọc nhanh: 人寿保险 (nhân thọ bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm sinh mệnh.
人寿保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm sinh mệnh
当被保险人达一定年龄或在保险期限內死亡时,由保险人对被保险人或其家属,给付保险金的保险,称为"人寿保险" ,简称为"寿险"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人寿保险
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
保›
寿›
险›