Đọc nhanh: 直感 (trực cảm). Ý nghĩa là: cảm giác trực tiếp hoặc sự hiểu biết, trực giác.
直感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác trực tiếp hoặc sự hiểu biết
direct feeling or understanding
✪ 2. trực giác
intuition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直感
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 最 直观 的 感受
- cảm giác trực quan nhất
- 励志 演讲 直面 情感
- Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.
- 感谢 你 一直 支持 我
- Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi.
- 自古以来 , 诗歌 一直 是 表达 情感 的 重要 设施
- Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
直›