Đọc nhanh: 直尺 (trực xích). Ý nghĩa là: Thước kẻ thẳng.
直尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước kẻ thẳng
直尺也有人称为间尺,具有精确的直线棱边,用来测量长度和作图。广泛应用于数学、测量、工程等学科。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直尺
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 径尺 ( 直径 一尺 )
- kích thước đường kính.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
直›