盯梢 dīngshāo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh sao】

Đọc nhanh: 盯梢 (đinh sao). Ý nghĩa là: theo dõi; bám đuôi; theo đuôi (làm chuyện xấu).

Ý Nghĩa của "盯梢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盯梢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. theo dõi; bám đuôi; theo đuôi (làm chuyện xấu)

同'钉梢'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盯梢

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 头发 tóufà shāo

    - ngọn tóc.

  • volume volume

    - 躺下来 tǎngxiàlai dīng zhe 天花板 tiānhuābǎn

    - Cô nằm xuống, nhìn lên trần nhà.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe kàn

    - Cô ấy chăm chú nhìn tôi.

  • volume volume

    - dīng zhe 那幅 nàfú huà kàn

    - Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh đó.

  • volume volume

    - zài 辫子 biànzi de 末梢 mòshāo le 一个 yígè 花结 huājié

    - ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.

  • volume volume

    - 天刚亮 tiāngāngliàng 影影绰绰 yǐngyǐngchuòchuò 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 墙外 qiángwài de 槐树 huáishù 梢儿 shāoér

    - Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié lǎo dīng zhe

    - Anh đừng nhìn chằm chằm vào tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mục 目 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Dīng
    • Âm hán việt: Trành , Đinh
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMN (月山一弓)
    • Bảng mã:U+76EF
    • Tần suất sử dụng:Cao