钉梢 dīng shāo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh sao】

Đọc nhanh: 钉梢 (đinh sao). Ý nghĩa là: theo dõi; bám theo; bám đuôi, bám sát.

Ý Nghĩa của "钉梢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钉梢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. theo dõi; bám theo; bám đuôi

暗中跟在后面 (监视人的行动) 也作盯梢

✪ 2. bám sát

紧跟着不放松

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉梢

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 突出 tūchū 出来 chūlái le

    - Cái đinh trên tường lòi ra.

  • volume volume

    - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • volume volume

    - 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - niềm vui hiện trên khoé mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao