Đọc nhanh: 炕梢 (kháng sao). Ý nghĩa là: đầu giường đặt xa lò sưởi.
炕梢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu giường đặt xa lò sưởi
炕离灶远的一头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炕梢
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 树 的 梢 巴在动
- Ngọn cây đang động.
- 树 的 端 梢
- ngọn cây
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
- 梢度 不 太 明显
- Độ dốc không quá rõ ràng.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 湿 衣服 搁 在 热炕 上 , 一会儿 就 炮 干 了
- quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梢›
炕›