Đọc nhanh: 目录播放 (mục lục bá phóng). Ý nghĩa là: Phát theo danh sách.
目录播放 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát theo danh sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录播放
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
播›
放›
目›