Đọc nhanh: 出口商品目录 (xuất khẩu thương phẩm mục lục). Ý nghĩa là: Danh mục hàng xuất khẩu.
出口商品目录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh mục hàng xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口商品目录
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 商场 有 多个 出口
- Trung tâm thương mại có nhiều lối ra.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
品›
商›
录›
目›