Đọc nhanh: 盟国 (minh quốc). Ý nghĩa là: liên bang. Ví dụ : - 同盟国 nước đồng minh. - 同盟国。 các nước đồng minh.
盟国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên bang
盟邦
- 同盟国
- nước đồng minh
- 同盟国
- các nước đồng minh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟国
- 同盟国
- nước đồng minh
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
盟›