Đọc nhanh: 友邦 (hữu bang). Ý nghĩa là: nước bạn; nước hữu nghị; hữu bang. Ví dụ : - 与国(友邦) Nước bạn
友邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước bạn; nước hữu nghị; hữu bang
友好的国家
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友邦
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
邦›