Đọc nhanh: 盘菌 (bàn khuẩn). Ý nghĩa là: bàn khuẩn.
盘菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘菌
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
菌›