Đọc nhanh: 试心 (thí tâm). Ý nghĩa là: thử lòng.
试心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试心
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 考试 时 我 心跳 个 不停
- Tim tôi đập không ngừng trong kỳ thi.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
- 他 在 考试 前 感到 心虚
- Anh ta cảm thấy thiếu tự tin trước kỳ thi.
- 她 试图 稳住 自己 的 心情
- Cô ấy cố gắng giữ vững tâm trạng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
试›