Đọc nhanh: 盘符 (bàn phù). Ý nghĩa là: ký tự ổ đĩa (ký tự được gán cho ổ đĩa hoặc phân vùng) (tính toán).
盘符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự ổ đĩa (ký tự được gán cho ổ đĩa hoặc phân vùng) (tính toán)
drive letter (letter assigned to a disk drive or partition) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘符
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
符›