Đọc nhanh: 盘驳 (bàn bác). Ý nghĩa là: để kiểm tra chéo, thẩm vấn và bác bỏ.
盘驳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra chéo
to cross-examine
✪ 2. thẩm vấn và bác bỏ
to interrogate and refute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘驳
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
驳›