Đọc nhanh: 盘店 (bàn điếm). Ý nghĩa là: chuyển nhượng cửa hiệu; sang cửa hàng.
盘店 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển nhượng cửa hiệu; sang cửa hàng
旧时指把店铺全部的货物器具等转让给人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘店
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
盘›