Đọc nhanh: 盘龙 (bàn long). Ý nghĩa là: Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
盘龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Panlong district of Kunming city 昆明市 [Kun1 míng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘龙
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
龙›