Đọc nhanh: 盲人木箱 (manh nhân mộc tương). Ý nghĩa là: hộp gỗ cho người mù.
盲人木箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp gỗ cho người mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲人木箱
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
- 他 这人 有点 木
- Anh ấy hơi chậm hiểu.
- 估计 每个 人 都 听说 过 盲人摸象 的 故事
- Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
木›
盲›
箱›