Đọc nhanh: 目前目标 (mục tiền mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu hiện tại.
目前目标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mục tiêu hiện tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目前目标
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 照 预定 目标 前进
- Nhằm theo mục tiêu đã định.
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 他 对 自己 目前 的 境遇 颇为得意
- Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
标›
目›