Đọc nhanh: 盗法行为 (đạo pháp hành vi). Ý nghĩa là: hành vi trộm pháp.
盗法行为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi trộm pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗法行为
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 不法行为
- hành vi phạm pháp
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
法›
盗›
行›