Đọc nhanh: 盗垒 (đạo luỹ). Ý nghĩa là: (bóng chày) để đánh cắp một căn cứ, cơ sở bị đánh cắp (SB).
盗垒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (bóng chày) để đánh cắp một căn cứ
(baseball) to steal a base
✪ 2. cơ sở bị đánh cắp (SB)
stolen base (SB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗垒
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 偷盗 财物
- trộm cắp tài sản
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 发生 盗劫 警情
- Cảnh tình xảy ra trộm cướp
- 他们 盗用 了 你 的 创意
- Họ dã đánh cắp ý tưởng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
盗›