盗猎 dàoliè
volume volume

Từ hán việt: 【đạo liệp】

Đọc nhanh: 盗猎 (đạo liệp). Ý nghĩa là: săn trộm; săn bắt trái phép. Ví dụ : - 保护区内严禁盗猎行为。 Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.. - 盗猎者被警察当场抓获。 Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.

Ý Nghĩa của "盗猎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盗猎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. săn trộm; săn bắt trái phép

非法捕捞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • volume volume

    - dào 猎者 lièzhě bèi 警察 jǐngchá 当场 dāngchǎng 抓获 zhuāhuò

    - Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗猎

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • volume volume

    - yòng 弓箭 gōngjiàn 猎取 lièqǔ le 一只 yīzhī 鹿

    - Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.

  • volume volume

    - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - dào 猎者 lièzhě bèi 警察 jǐngchá 当场 dāngchǎng 抓获 zhuāhuò

    - Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.

  • volume volume

    - 诬良为盗 wūliángwéidào

    - Anh ấy vu oan người tốt là kẻ trộm.

  • volume volume

    - wán 侠盗 xiádào liè 车手 chēshǒu de 地方 dìfāng

    - Grand Theft Auto trong quần đùi của mình.

  • volume volume

    - xiàng 老虎 lǎohǔ 一样 yīyàng 悄悄 qiāoqiāo 潜近 qiánjìn de 猎物 lièwù

    - Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Liè , Què , Xí
    • Âm hán việt: Liệp , Lạp
    • Nét bút:ノフノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTA (大竹廿日)
    • Bảng mã:U+730E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao