Đọc nhanh: 盖造 (cái tạo). Ý nghĩa là: xây; xây dựng (nhà).
盖造 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây; xây dựng (nhà)
建造 (房屋等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖造
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
造›