盖瓦 gài wǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cái ngoã】

Đọc nhanh: 盖瓦 (cái ngoã). Ý nghĩa là: lát gạch (mái, sàn, tường, v.v.).

Ý Nghĩa của "盖瓦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lát gạch (mái, sàn, tường, v.v.)

tiling (of roofs, floors, walls etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖瓦

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 故意 gùyì 掩盖 yǎngài 事实 shìshí

    - Họ cố ý che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盖房子 gàifángzi

    - Bọn họ đang xây nhà.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 新盖 xīngài de 房子 fángzi 一顺儿 yīshùnér dōu shì 朝南 cháonán de 瓦房 wǎfáng

    - những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 合适 héshì de zhǐ lái 盖楼 gàilóu

    - Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gài le 一栋 yīdòng 新房子 xīnfángzi

    - Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao