Đọc nhanh: 监查员 (giám tra viên). Ý nghĩa là: màn hình, người giám sát.
监查员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình
monitor
✪ 2. người giám sát
supervisor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监查员
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 官员 贪财 终 被 查处
- Cán bộ tham ô cuối cùng cũng bị điều tra xử lý.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
查›
监›