监护人 jiānhùrén
volume volume

Từ hán việt: 【giám hộ nhân】

Đọc nhanh: 监护人 (giám hộ nhân). Ý nghĩa là: người giám hộ; người quản lý.

Ý Nghĩa của "监护人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

监护人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người giám hộ; người quản lý

负责监护的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监护人

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de rén 监犯 jiānfàn de tóu dīng zài 尖桩 jiānzhuāng shàng

    - Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 庇护 bìhù 犯罪 fànzuì de rén

    - không thể bao che cho người phạm tội

  • volume volume

    - 衔命 xiánmìng 保护 bǎohù 证人 zhèngrén

    - Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 需要 xūyào 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Con người cần bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 应当 yīngdāng 注意 zhùyì 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 利用 lìyòng 人盾 réndùn lái 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao