Đọc nhanh: 盐霜 (diêm sương). Ý nghĩa là: sương muối.
盐霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương muối
含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐霜
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 因为 霜雾 , 航班 被迫 延迟
- Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
霜›