盐霜 yán shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【diêm sương】

Đọc nhanh: 盐霜 (diêm sương). Ý nghĩa là: sương muối.

Ý Nghĩa của "盐霜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盐霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sương muối

含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐霜

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng

  • volume volume

    - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng.

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī zài cài shàng le 一些 yīxiē yán 花儿 huāér

    - Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 加上 jiāshàng 点盐 diǎnyán ma

    - Bạn có thể thêm chút muối được không?

  • - 冬天 dōngtiān shí 每天 měitiān 使用 shǐyòng 润肤霜 rùnfūshuāng 保持 bǎochí 皮肤 pífū de 滋润 zīrùn

    - Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.

  • - 因为 yīnwèi 霜雾 shuāngwù 航班 hángbān 被迫 bèipò 延迟 yánchí

    - Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao